link đăng nhập ae888

Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Trung Quốc, T1-T4/2025

Top nguồn cung mực, bạch tuộc chính cho Trung Quốc, T𝕴1-T4/2025
(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1 – T4/2024 

T1 – T4/2025

Tăng, giảm (%)

TG

339.503

308.094

-9

Indonesia

165.087

104.114

-37

Argentina

18.632

30.532

64

Peru

15.398

14.270

-7

Mỹ

36.876

65.206

77

Malaysia

34.183

27.032

-21

Pakistan

16.034

9.221

-42

Việt Nam

11.137

12.286

10

Ấn Độ

14.016

9.991

-29

Chile

120

2.428

1923

Hàn Quốc

1.649

4.308

161

Uruguay

1.991

2.726

37

Tây Ban Nha

171

3.131

1.731

New Zealand

940

889

-5

Mexico

26

6.976

26.731

Ecuador

3

2.581

85.933

Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu chính của Trung Quốc, T1-T4/2025
(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1 – T4/2024

T1- T4/2025

Tăng, giảm (%)

 

Tổng NK

339.503

308.094

-9

030743

Mực nang, mực ống đông lạnh

307.695

283.128

-8

030752

Bạch tuộc đông lạnh

11.874

9.322

-21

030749

Mực na🧸ng, mực ống hun khói/ khô/ muối hoặc ngâm nư💞ớc muối

12.379

10.553

-15

160554

Mực nang, mực ống chế biến

7.016

4.562

-35

160555

Bạch tuộc chế biến

402

500

24

030751

Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh

0

15

-

030741

Mực nang, mực ống sống, tươi hoặc ướp lạnh

0

0

-

030742

Mực nang và mực ống

137

0

-100

030759

Bạch tuộc hun khói/ khô/ muối hoặc ngâm nước muối

0

14

-


{link đăng nhập link đăng nhập ae888}|{link đăng nhập link đăng nhập ae888}|{ae388 bet.com}|{ae 388}|{ae388 bet.com}|{yuamikami}|{ae3888 đá gà}|{link đăng nhập link đăng nhập ae888}|{777 có ý nghĩa gì trong luật hấp dẫn}|{ae388 bet.com}|