STT
|
Tên hàng hóa, dịch vụ
|
Cơ quan quy định đặc điể🌞m kin💎h tế - kỹ thuật của hàng hóa, dịch vụ
|
Cơ quan tiếp nhận kê khai giá
|
A
|
Hàng hꩵóa, dịch v🐬ụ thực hiện kê khai giá trên phạm vi cả nước
|
|
|
I
|
Hàng hóa, dꦏịch vụ thuộc danh mục hàng hóa, dịch vụ bình ổn giá
|
|
|
6
|
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản
|
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
Bộ Nông𒆙 n🥀ghiệp và Phát triển nông thôn, UBND cấp tỉnh
|
IV
|
Hàng hóa, dịch vụ thiết yếu khác do 🌠Chính phủ ban hành
|
|
|
8
|
Thuốc thú y để tiêu độc, sát trùng, tẩy trùn♔g, trị bệnh cho gia súc, gia cầm và ౠthủy sản
|
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
Bộ Nông nghiệp🍸 và Phát triꦯển nông thôn, UBND cấp tỉnh
|
11
|
Dịch vụ ♏tại cảng biển khác n��goài hàng hóa, dịch vụ do Nhà nước định giá
|
Bộ Giao thông vận tải
|
Bộ Giao thông vận tải, UBND cấp tỉnh
|